Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiêu thụ
|
động từ
bán được
sản phẩm này thị trường tiêu thụ mạnh;
không tiêu thụ hàng giả
dùng hết dần vào việc gì
bóng đèn mới tiêu thụ điện ít;
xe cũ tiêu thụ nhiều xăng
Từ điển Việt - Pháp
tiêu thụ
|
consommer.
voiture qui consomme beaucoup d'essence.
écouler.
écouler de faux billets.